000 | 00839nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049975516 | ||
039 | 9 |
_a202103301633 _byenh _y202009101026 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.09 _bNG-T 2020 _223 |
090 |
_a340.09 _bNG-T 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / _cNguyễn Minh Tuấn |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội. : _bĐHQGHN , _c2020 |
||
300 | _a443 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNhà nước _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _xLịch sử |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377773 _d377773 |