000 | 00901nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152635 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046246077 | ||
039 | 9 |
_a202103261035 _byenh _c202011271628 _dhaianh _y202009101040 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327 _bCHU 2019 _223 |
090 |
_a327 _bCHU 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aChủ nghĩa khu vực những vấn đề lý luận và thực tiễn / _cPhạm Quang Minh (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a318 tr. | ||
650 | 0 |
_aChính trị học _xTriết học |
|
650 | 0 |
_aQuan hệ quốc tế _xTriết học |
|
650 | 0 | _aChủ nghĩa khu vực | |
700 | 1 | _aPhạm, Quang Minh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377778 _d377778 |