000 | 00814nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152636 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049680878 | ||
039 | 9 |
_a202103261058 _byenh _c202011271605 _dhaianh _y202009101045 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a410 _bNG-G 2019 _223 |
090 |
_a410 _bNG-G 2019 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thiện Giáp, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác khuynh hướng và trường phái ngôn ngữ học hiện đại / _cNguyễn Thiện Giáp |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a589 tr. | ||
650 | 0 |
_aNgôn ngữ học _xLý thuyết |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377779 _d377779 |