000 | 00986nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049919558 | ||
039 | 9 |
_a202103290909 _byenh _y202009101124 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a342.59702 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Luật hiến pháp Việt Nam / _cNguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn, Vũ Công Giao (Đồng chủ biên) |
250 | _aTái bản lần thứ 8 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2020 |
||
300 | _a408 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam _vGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dung | |
700 | 1 | _aĐặng, Minh Tuấn | |
700 | 1 | _aVũ, Công Giao | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377789 _d377789 |