000 | 00868nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2019 vm h 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049864841 | ||
039 | 9 |
_a202103290912 _byenh _c202101261451 _dhoant _c202101261448 _dhoant _c202101261448 _dhoant _y202009101127 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.0711 _bPH-M 2019 _223 |
090 |
_a320.071 _bPH-M 2019 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Quang Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thể chế chính trị thế giới / _cPhạm Quang Minh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2019 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học chính sách | |
650 | 0 |
_aChính trị học _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377790 _d377790 |