000 | 00871nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152650 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185748.0 | ||
008 | 200910s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049899959 | ||
039 | 9 |
_a202103290922 _byenh _c202101261505 _dhoant _c202101261501 _dhoant _c202101261500 _dhoant _y202009101139 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.73874 _bNG-N 2020 _223 |
090 |
_a363.73874 _bNG-N 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyền thông về biến đổi khí hậu / _cNguyễn Đức Ngữ |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a256 tr. | ||
650 | 0 | _aBiến đổi khí hậu$x Nghiên cứu | |
650 | 0 | _aTruyền thông | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377792 _d377792 |