000 | 00954nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185749.0 | ||
008 | 201217s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043008159 | ||
039 | 9 |
_a202103251549 _byenh _c202103241606 _dhaultt _y202012171101 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a364.071 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a364.071 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tội phạm học / _cTrịnh Tiến Việt, Nguyễn Khắc Hải (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a321 tr. | ||
650 | 0 |
_aTội phạm học _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
|
650 | 0 |
_aTội Phạm học _xLuật và pháp chế |
|
700 | 1 | _aTrịnh, Tiến Việt | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377834 _d377834 |