000 | 00891nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152729 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201221s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a97860430005806 | ||
039 | 9 |
_a202103261015 _byenh _c202103241004 _dnhantt _y202012211604 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình tư duy pháp lý / _cChủ biên: Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Hoàng Anh |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a345 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPháp luật |
650 | 0 | 0 | _aPháp quyền (Luật quốc tế) |
650 | 0 | 0 | _aPháp lý |
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn Hoàng Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377853 _d377853 |