000 | 00847nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152731 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201221s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043003512 | ||
039 | 9 |
_a202103290843 _byenh _c202103290843 _dyenh _c202103241116 _dhuelt _y202012211631 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a361.65 _bPH-Đ 2020 _223 |
090 |
_a361.65 _bPH-Đ 2020 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Thị Hồng Điệp | |
245 | 1 | 0 |
_aMô hình nhà nước phúc lợi: _bsách chuyên khảo / _cPhạm Thị Hồng Điệp |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a263 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNhà nước |
650 | 0 | 0 | _aPhúc lợi xã hội |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377855 _d377855 |