000 | 00838nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201222s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043150452 | ||
039 | 9 |
_a202103261104 _byenh _c202103240936 _dhaianh _c202103240928 _dhaianh _y202012220933 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a001.4 _bHO-T 2020 _223 |
090 |
_a001.4 _bHO-T 2020 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Minh Thảo | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp luận nghiên cứu khoa học = _bResearch methodology / _cHoàng Thị Minh Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a399 tr. | ||
650 | 0 |
_aKhoa học _xPhương pháp luận |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377860 _d377860 |