000 | 00891nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152738 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201222s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043152876 | ||
039 | 9 |
_a202103261047 _byenh _c202103240909 _dhaianh _y202012220942 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bBU-T 2020 _223 |
090 |
_a338.9 _bBU-T 2020 |
||
100 | 1 | _aBùi, Quang Tuyến | |
245 | 1 | 0 |
_aHành trình tri thức thời kinh tế số / _cBùi Quang Tuyến |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a184 tr. | ||
650 | 0 |
_aKinh tế học _xKhía cạnh xã hội |
|
650 | 0 | _aPhát triển kinh tế | |
650 | 0 | _aKinh tế số | |
650 | 0 | _aKinh tế tri thức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377861 _d377861 |