000 | 01044nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201222s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043150476 | ||
039 | 9 |
_a202103261048 _byenh _c202103240901 _dhaianh _y202012220945 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a540.71 _bVU-L 2020 _223 |
090 |
_a540.71 _bVU-L 2020 |
||
100 | 1 | _aVũ, Phương Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aDạy học và kiểm tra, đánh giá phát triển năng lực hợp tác giải quyết vấn đề cho học sinh : _bphần Hóa học phi kim trung học phổ thông / _cVũ Phương Liên, Trần Trung Ninh, Lê Thái Hưng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a325 tr. | ||
650 | 0 |
_aHóa học _xDạy và học |
|
650 | 0 | _aGiáo dục trung học | |
700 | 1 | _aTrần, Trung Ninh | |
700 | 1 | _aLê, Thái Hưng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377862 _d377862 |