000 | 01098nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152742 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201222s2020 vm rb 000 0 eng d | ||
020 | _a9786049928031 | ||
039 | 9 |
_a202103251556 _byenh _c202103251509 _dnhantt _c202103251506 _dnhantt _c202103251506 _dnhantt _y202012221013 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a370.15 _bINT 2020 _223 |
090 |
_a370.15 _bINT 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aIntroduction to school psychology in Vietnam: _bundergraduate and graduate textbook in school psychology and/or school counseling / _cMichael R. Hass, Nguyen Thi My Loc, Dang Hoang Minh (Editors) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a183 tr. | ||
650 | 0 | _aTâm lý học $x Nghiên cứu | |
650 | 0 | _aTâm lý học giáo dục | |
650 | 0 | _aTâm lý học lứa tuổi | |
700 | 1 | _aNguyen, Thi My Loc | |
700 | 1 | _aĐang, Hoang Minh | |
700 | 1 | _aHass, Machael R. | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377863 _d377863 |