000 | 00991nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152746 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 201225 2020 vm r 000 0 vierd | ||
020 | _a9786043150131 | ||
039 | 9 |
_a202012281501 _byenh _c202012281459 _dyenh _c202012281456 _dyenh _y202012251610 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.3 _bNG-K 2020 _223 |
090 |
_a620.3 _bNG-K 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Tiến Khiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aDao động trong kỹ thuật: _bdùng cho sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành Cơ học / _cNguyễn Tiến Khiêm, Trần Thanh Hải |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a399 tr. | ||
490 | _aTủ sách khoa học, MS: 328-KHTN-2020 | ||
650 | 0 | 0 | _aDao động |
650 | 0 | 0 | _aCơ học |
700 | 1 | _aTrần, Thanh Hải | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377867 _d377867 |