000 | 00935nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185750.0 | ||
008 | 210128s2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043006544 | ||
039 | 9 |
_a202210171113 _bnhantt _c202101281613 _dhoant _c202101281609 _dhoant _c202101281608 _dhoant _y202101281557 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a629.8 _bĐO-T 2020 _223 |
090 |
_a629.8 _bĐO-T 2020 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Trần Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình điều khiển robot công nghiệp và ứng dụng _cĐỗ Trần Thắng, Phạm Minh Quân |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a398 tr. | ||
650 | 0 | _aĐiện tử công nghiệp | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
700 | 1 | _aPhạm, Minh Quân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377878 _d377878 |