000 | 00855nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152788 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185751.0 | ||
008 | 210406s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043003468 | ||
039 | 9 |
_a202204251015 _byenh _c202111021009 _dyenh _c202110041524 _dhaultt _y202104061101 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.7 _bPH-B 2021 _223 |
090 |
_a539.7 _bPH-B 2021 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Bền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý nguyên tử / _cPhạm Văn Bền |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a414 tr. | ||
650 | 0 | _aVật lý | |
650 | 0 |
_aVật lý hạt nhân _xGiáo trình |
|
650 | 0 | _aVật lý nguyên tử | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377894 _d377894 |