000 | 01075nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152789 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185751.0 | ||
008 | 210406s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043159387 | ||
039 | 9 |
_a202111021010 _byenh _c202111021010 _dyenh _c202110041604 _dhaultt _y202104061108 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.917 _bQUY 2021 _223 |
090 |
_a333.917 _bQUY 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuy hoạch không gian tổng hợp quản lý xung đột môi trường vùng bờ : _btiếp cận phân tích địa lý và chính sách / _cHoàng Quốc Lâm, Nguyễn An Thịnh (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a213 tr. | ||
650 | 0 |
_aQui hoạch vùng _xKhía cạnh môi trường |
|
650 | 0 | _aQuản lý xung đột | |
650 | 0 | _aQuản lý vùng bờ biển | |
700 | 1 | _aHoàng, Quốc Lâm | |
700 | 1 | _aNguyễn, An Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377895 _d377895 |