000 | 00981nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185751.0 | ||
008 | 210419s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049840043 | ||
039 | 9 |
_a202205261624 _bhaultt _c202111261334 _dhoant _y202104191035 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.09597 _bHOI(VU-N) 2019 _223 |
090 |
_a398.09597 _bHOI(VU-N) 2019 |
||
100 | 1 | _aVũ, Kiêm Ninh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian "Kẻ Bưởi" : _bnghiên cứu văn hóa / _cVũ Kiêm Ninh |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a210 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zHà Nội |
|
650 | 0 | _aNghiên cứu văn hóa | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377897 _d377897 |