000 | 00654nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152808 | ||
005 | 20241024145519.0 | ||
008 | 210420s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049949227 | ||
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_223 _a895.92234 _bXU-Đ |
100 | 0 | _aXuân Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười không mang họ : _btiểu thuyết / _cXuân Đức |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a355 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
942 |
_c14 _2ddc |
||
999 |
_c377908 _d377908 |