000 | 01029nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 210427s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049838897 | ||
039 | 9 |
_a202205161609 _bnhantt _c202205131604 _dnhantt _c202205131552 _dnhantt _c202204271516 _dnhantt _y202104271135 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TH-L) 2019 _223 |
090 | 0 |
_a398.209597 _bHOI(TH-L) 2019 |
|
100 | 1 | _aThy Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aMạch ngầm con chữ: _bNghiên cứu, phê bình văn học / _cThy Lan |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a203 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xNghiên cứu |
|
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xPhê bình văn học |
|
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377928 _d377928 |