000 | 00890nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 210427s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049773457 | ||
039 | 9 |
_a202204251030 _byenh _c202105041005 _dhaianh _y202104271523 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bNG-L 2019 _223 |
090 |
_a895.92234 _bNG-L 2019 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Hiền Lương | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên đỉnh Tà Sua : _btruyện và ký / _cNguyễn Hiền Lương |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2019 |
||
300 | _a719 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTruyện Việt Nam | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c377938 _d377938 |