000 | 00963nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 210429s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047029402 | ||
039 | 9 |
_a202204081535 _bhaianh _c202204041508 _dyenh _c202203211607 _dyenh _c202111301630 _dngothuha _y202104291126 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.8509597 _bTAC 2020 _223 |
090 |
_a306.8509597 _bTAC 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTác động của phương tiện truyền thông mới đối với văn hóa gia đình Việt Nam / _cVũ Diệu Trung (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aPhương tiện truyền thông |
650 | 0 | 0 | _aVăn hóa gia đình |
650 | 0 | 0 |
_aGia đình _zViệt Nam |
700 | 1 | _aVũ, Diệu Trung | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377942 _d377942 |