000 | 00911nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152894 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 210429s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045761588 | ||
039 | 9 |
_a202204121633 _byenh _c202204121631 _dyenh _c202112021227 _dngothuha _y202104291611 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.25970755 _bTA-T 2020 _223 |
090 |
_a324.25970755 _bTA-T 2020 |
||
100 | 1 | _aTạ, Ngọc Tấn | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề về cách mạng và đổi mới / _cTạ Ngọc Tấn |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020 |
||
300 | _a523 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aĐảng cộng sản Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aCách mạng Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aĐường lối lãnh đạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377944 _d377944 |