000 | 00918nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043242164 | ||
039 | 9 |
_a202203211631 _byenh _c202111291007 _dhaultt _y202110251105 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.70071 _bNG-T 2021 _223 |
090 |
_a363.70071 _bNG-T 2021 |
||
100 | 1 | _aNgô, Đức Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đánh giá biến đổi khí hậu / _cNgô Đức Thành |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a247 tr. | ||
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xGiáo trình |
|
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xĐánh giá |
|
650 | 0 |
_aBiến đổi khí hậu _xKhía cạnh môi trường |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377950 _d377950 |