000 | 01037nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043246414 | ||
039 | 9 |
_a202203211632 _byenh _c202111291010 _dhaultt _c202111290958 _dhaultt _y202110251107 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bQUA 2021 _223 |
090 |
_a330.9597 _bQUA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản lý an ninh kinh tế / _cNguyễn Trúc Lê, Nguyễn Trung Kiên (Đồng chủ biên); Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Mạnh Hùng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | _aKinh tế học quản trị | |
650 | 0 |
_aKinh tế học _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Trúc Lê | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trung Kiên | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thu Hoài | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Hùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377951 _d377951 |