000 | 01133nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152903 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043159783 | ||
039 | 9 |
_a202204081526 _bhaianh _c202203281613 _dyenh _c202203211620 _dyenh _y202110251113 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a333.7309597 _bKIN 2021 _223 |
090 |
_a333.73 _bKIN 2021 |
||
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế và quản lý an ninh nguồn nước lưu vực sông / _cNguyễn Trúc Lê, Nguyễn An Thịnh (Đồng chủ biên) ; Nguyễn Đức Lâm, Nguyễn Tất Tuấn |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a214 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNước _xQuản lý |
650 | 0 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên _xKhía cạnh kinh tế |
650 | 0 | 0 |
_aTài nguyên thiên nhiên _xQuản lý |
700 | 1 | _aNguyễn, Trúc Lê | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tất Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Lâm | |
700 | 1 | _aNguyễn, An Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377953 _d377953 |