000 | 00987nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043243659 | ||
039 | 9 |
_a202204081538 _bhaianh _c202203281540 _dyenh _c202203281539 _dyenh _c202203281530 _dyenh _y202110251115 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.59704 _bTRA 2021 _223 |
090 |
_a345.59704 _bTRA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTrách nhiệm hình sự và hình phạt : _bgiáo trình sau đại học / _cChủ biên: Trịnh Tiến Việt |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a462 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aHình phạt _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aTrách nhiệm hình sự _xLuật và pháp chế |
700 | 1 | _aTrịnh, Tiến Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377954 _d377954 |