000 | 01065nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043243048 | ||
039 | 9 |
_a202205261529 _byenh _c202205250929 _dnhantt _c202205250924 _dnhantt _c202205250923 _dnhantt _y202110251128 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.7209597 _bQUA 2021 _223 |
090 |
_a658.72 _bQUA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuản trị chất lượng chuỗi cung ứng: _bCơ sở lý luận và một số kinh nghiệm thực tế tại Việt Nam (Sách chuyên khảo) / _cPhan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a143 tr. | ||
650 | 0 |
_aDoanh nghiệp _xKhía cạnh Kinh tế |
|
650 | 0 |
_aChuỗi cung ứng _xQuản trị chất lượng |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Thu Hà | |
700 | 1 | _aPhan, Chí Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377957 _d377957 |