000 | 00829nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152910 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185752.0 | ||
008 | 211025s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043367119 | ||
039 | 9 |
_a202205250834 _byenh _c202205231636 _dnhantt _y202110251136 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92233409 _bNG-H 2021 _223 |
090 |
_a895.92233409 _bNG-H 2021 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Nam Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn Việt Nam sau 1975 nhận diện và tương tác / _cNguyễn Thị Nam Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a293tr. | ||
650 | 0 | _a1 | |
650 | 0 | _a1 | |
700 | 1 | _a1 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377960 _d377960 |