000 | 01004nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152940 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211203s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049944826 | ||
039 | 9 |
_a202204081558 _bhaianh _c202203281115 _dyenh _y202112031045 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LE-G) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LE-G) 2020 |
||
100 | 1 | _aLê, Thùy Giang | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong vị Tây Bắc : _blý luận, phê bình văn học / _cLê Thùy Giang |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a429 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội Văn học Nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học Nghệ thuật các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377975 _d377975 |