000 | 01003nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152948 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211203s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043154825 | ||
039 | 9 |
_a202205171552 _bnhantt _c202204191626 _dyenh _c202203151436 _dhaultt _c202203151435 _dhaultt _y202112031124 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.523309597 _bCHI 2021 _223 |
090 |
_a631.523 _bCHI 2021 |
||
245 | 0 |
_aChỉnh sửa hệ gen công nghệ đột phá của thế kỷ XXI và cơ hội cho nông nghiệp Việt Nam / _cPhạm Xuân Hội (Chủ Biên) |
|
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a423 tr. | ||
650 | 0 | _aKỹ thuật di truyền | |
650 | 0 | _aDi truyền học tế bào | |
650 | 0 |
_aNông nghiệp _xNghiên cứu _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aPhạm, Xuân Hội | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377981 _d377981 |