000 | 00856nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152962 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211206s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047027712 | ||
039 | 9 |
_a202204121612 _byenh _y202112061504 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.91 _bTUV 2020 _223 |
090 |
_a495.91 _bTUV 2020 |
||
245 | 1 | 0 |
_aTừ vựng Thái - Việt vùng Mừng So, Lai Châu / _cBiên soạn: Đỗ Thị Tấc, Hà Mạnh Phong |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a891 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTiếng Thái |
650 | 0 | 0 | _aTiếng Việt |
650 | 0 | 0 | _aTừ vựng |
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Tấc | |
700 | 1 | _aHà, Mạnh Phong | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377992 _d377992 |