000 | 00919nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152967 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211209s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047026623 | ||
039 | 9 |
_a202204190950 _byenh _c202203141128 _dhaianh _y202112091419 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2019 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2019 |
||
100 | 1 | _aTrần, Hồng Liên | |
245 | 1 | 0 |
_aGóp phần tìm hiểu Phật giáo Nam bộ / _cTrần Hồng Liên |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2019 |
||
300 | _a535 tr. | ||
650 | 0 | _aPhật giáo | |
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 | _aTôn giáo | |
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c377997 _d377997 |