000 | 01151nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152979 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211210s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043152388 | ||
039 | 9 |
_a202205251544 _bngothuha _c202204081523 _dhaianh _c202204041545 _dyenh _c202203291634 _dhaultt _y202112101622 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327.597043 _bVIE 2020 _223 |
090 |
_a327.597043 _bVIE 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aViệt Nam và Đức : _bphát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi toàn cầu. Ấn bản kỷ niệm 45 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Đức (1975 - 2020) / _cNguyễn Anh Thu, Andreas Stoffers (Đồng chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a512 tr. | ||
650 | 0 | _aQuan hệ quốc tế | |
651 | 0 |
_aViệt Nam _xQuan hệ nước ngoài _zĐức |
|
651 | 0 |
_aĐức _xQuan hệ nước ngoài _zViệt Nam |
|
700 | 1 | _aNguyễn Anh Thu | |
700 | 1 | _aStoffers, Andreas | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378007 _d378007 |