000 | 00842nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152985 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211213s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043363906 | ||
039 | 9 |
_a202204190928 _byenh _c202203251507 _dhaianh _y202112131503 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bGIA 2021 _223 |
090 |
_a345.597 _bGIA 2021 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình luật hình sự Việt Nam : _bPhần chung / _cLê Văn Cảm (Chủ biên) |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2021 |
||
300 | _a631 tr. | ||
650 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aLê, Văn Cảm | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378013 _d378013 |