000 | 00804nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000152987 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185753.0 | ||
008 | 211213s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046718024 | ||
039 | 9 |
_a202207211027 _bdoanphuong _c202204190902 _dyenh _c202203251617 _dhaianh _c202201061613 _dngothuha _y202112131524 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a609.597 _bTUY 2020 _223 |
090 |
_a609.597 _bTUY 2020 |
||
245 | 0 | 0 | _aTuyển tập các bài báo đạt giải thưởng Khoa học và Công nghệ/1 |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2020 |
||
300 | _a111 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học | |
650 | 0 | _aBài báo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378015 _d378015 |