000 | 01053nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185754.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049984600 | ||
039 | 9 |
_a202205111014 _bhaultt _c202204281526 _dnhantt _c202204281525 _dnhantt _c202204281523 _dnhantt _y202112141148 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a680.959703 _bTUĐ 2020 _223 |
090 |
_a680.959703 _bTUĐ 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển bách khoa nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam / _cChủ biên: Tạ Văn Thông ; Đặng Hoàng Hải, Lê Thị Như Nguyệt, Tạ Quang Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học Thái Nguyên, _c2020 |
||
300 | _a499 tr. | ||
650 | 0 |
_aNghề thủ công _zViệt Nam _xTừ điển |
|
700 | 1 | _aTạ, Văn Thông | |
700 | 1 | _aĐặng, Hoàng Hải | |
700 | 1 | _aLê, Thị Như Nguyệt | |
700 | 1 | _aTạ, Quang Tùng | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378030 _d378030 |