000 | 00901nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185754.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046718079 | ||
039 | 9 |
_a202205171527 _bnhantt _c202204191638 _dyenh _c202203151609 _dhaultt _c202203151608 _dhaultt _y202112141155 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.954 _bĐOC 2020 _223 |
090 |
_a615.954 _bĐOC 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aĐộc tố dinh dưỡng / _cLê Thị Hồng Ánh (Chủ biên) ; Lê Huy Bá |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học và kỹ thuật, _c2020 |
||
300 | _a450 tr. | ||
650 | 0 | _aDinh dưỡng học | |
650 | 0 | _aThực phẩm | |
650 | 0 | _aY học | |
700 | 1 | _aLê, Thị Hồng Ánh | |
700 | 1 | _aLê, Huy Bá | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378031 _d378031 |