000 | 00943nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153013 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185754.0 | ||
008 | 211214 2020 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049949340 | ||
039 | 9 |
_a202205041646 _bhaianh _c202202151053 _dhuelt _c202112141432 _dngothuha _y202112141432 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922 _bNG-H 2020 _223 |
090 |
_a895.922 _bNG-H 2020 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Việt Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Phật giáo Việt Nam thế kỷ XVII - XIX : _bchuyên luận / _cNguyễn Thị Việt Hằng |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a371 tr. | ||
650 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xLịch sử và phê bình |
|
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378033 _d378033 |