000 | 01231nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185754.0 | ||
008 | 211214s2020 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043082203 | ||
039 | 9 |
_a202206281527 _byenh _c202206281112 _dthuhanth96 _c202206271240 _dthuhanth96 _c202205251105 _dngothuha _y202112141604 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.731 _bBU-Đ 2020 _223 |
090 |
_a959.731 _bBU-Đ 2020 |
||
100 | 1 | _aBùi, Xuân Đính | |
245 | 1 | 0 |
_aNgười đứng đầu Thăng Long - Hà Nội (1010-1945) / _cBùi Xuân Đính |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2020 |
||
300 | _a603 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những người đứng đầu Thăng Long - Hà Nội qua các thời kỳ lịch sử Việt Nam giai đoạn 1010-1945: Từ thời Lý đến hết thời thuộc Minh (1010-1427); thời Lê Sơ, Mạc, Lê-Trịnh và Tây Sơn (1428-1789); thời Nguyễn (1802-1884); thời thuộc Pháp (1884-1945) | ||
650 | 0 | _aLịch sử Việt Nam | |
650 | 0 | _aQuan chức | |
651 | 0 |
_aHà Nội _zViệt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378050 _d378050 |