000 | 00931nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185754.0 | ||
008 | 220322s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043060119 | ||
039 | 9 |
_a202204191123 _byenh _c202203221129 _dhaultt _y202112271641 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92234 _bVU-A 2020 _223 |
090 |
_a895.92234 _bVU-A 2020 |
||
100 | 1 | _aVũ, Đức Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aMùa hạ đầu tiên : _btiểu thuyết / _cVũ Đức Anh |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2020 |
||
300 | _a415 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn học Việt Nam | |
650 | 0 | _aTiểu thuyết Việt Nam | |
710 | 2 |
_aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. _bHội Văn học nghệ các Dân tộc thiểu số Việt Nam |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378058 _d378058 |