000 | 01046nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153080 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185755.0 | ||
008 | 220104s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045760697 | ||
039 | 9 |
_a202204191127 _byenh _c202204051500 _dhaultt _y202201041413 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a959.704092 _bLEĐ 2020 _223 |
090 |
_a959.704092 _bLEĐ 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLê Đức Thọ tiểu sử / _cĐặng Văn Thái (Chủ biên); Nguyễn Xuân Trung, Đàm Đức Vượng, Ngô Xuân Dương |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2020 |
||
300 | _a496 tr. | ||
610 | 0 |
_aLê Đức Thọ, _d1911-1990 _xTiểu sử |
|
650 | 0 | _aLịch sử Việt Nam | |
650 | 0 | _aChính trị gia | |
700 | 1 | _aĐặng, Văn Thái | |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Trung | |
700 | 1 | _aĐàm, Đức Vượng | |
700 | 1 | _aNgô, Xuân Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378085 _d378085 |