000 | 01029nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153105 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185755.0 | ||
008 | 220107s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047924073 | ||
020 | _a9786047924080 | ||
020 | _a9786047924097 | ||
039 | 9 |
_a202204081605 _bhaianh _c202203281625 _dyenh _c202201141036 _dthupt _y202201071604 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.0959704 _bHIE 2020 _223 |
090 |
_a382.0959704 _bHIE 2020 |
||
245 | 0 | 0 | _aHiệp định thương mại tự do giữa Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Liên minh Châu Âu |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2020 |
||
300 | _a3 Quyển | ||
505 | _aQuyển 1, ĐKCB: 00040005297 -- Quyển 2, ĐKCB: 00040005296 -- Quyển 3, ĐKCB: 00040005295 | ||
650 | 0 | 0 | _aHiệp định Thương mại tự do |
651 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xThương mại _zChâu Âu |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378101 _d378101 |