000 | 00913nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153139 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185755.0 | ||
008 | 220113s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047027538 | ||
039 | 9 |
_a202204191012 _byenh _c202202171459 _dhaianh _c202202171455 _dhaianh _y202201131104 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LIN) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LIN) 2020 |
||
100 | 1 | _aLinh Nga Niê Kdam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa Tây Nguyên giàu và đẹp / _cLinh Nga Niê Kdam |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a463 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian | |
650 | 0 |
_aVăn hóa _zTây Nguyên |
|
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378113 _d378113 |