000 | 01057nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153142 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185755.0 | ||
008 | 220113s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047027507 | ||
039 | 9 |
_a202204191016 _byenh _c202202150958 _dhaianh _c202202150918 _dhaianh _c202202150910 _dhaianh _y202201131122 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LE-L) 2020 _223 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LE-L) 2020 |
||
100 | 1 | _aLê, Văn Liêm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiá trị văn hóa truyền thống dân tộc Gia Rai trong môi trường văn hóa đương đại / _cLê Văn Liêm |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2020 |
||
300 | _a311 tr. | ||
650 | 0 | _aVăn hóa dân gian Việt Nam | |
650 | 0 |
_aGia Rai (Dân tộc Đông Nam Á) _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
710 | 2 | _aHội Văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378116 _d378116 |