000 | 00870nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153244 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049864285 | ||
039 | 9 |
_a202205261623 _byenh _c202205260919 _dnhantt _c202205260919 _dnhantt _y202204060942 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59708 _bQUY 2019 _223 |
090 |
_a342.59708 _bQUY 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuyền con người qua 5 năm thực hiện Hiến pháp năm 2013 / _cĐinh Ngọc Thắng (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội , _c2019 |
||
300 | _a477 tr. | ||
650 | 0 |
_aQuyền con người _xLuật và pháp chế |
|
650 | 0 |
_aHiến pháp _zViệt Nam _y2013 |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378138 _d378138 |