000 | 00860nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153247 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049466601 | ||
039 | 9 |
_a202205090930 _byenh _c202204281608 _dhaultt _c202204281607 _dhaultt _y202204060949 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a382 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình thống kê thương mại / _cChủ biên: Phan Công Nghĩa, Chu Thị Bích Ngọc |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế Quốc dân, _c2020 |
||
300 | _a692 tr. | ||
650 | 0 |
_aThống kê thương mại _vGiáo trình |
|
700 | 1 | _aPhan, Công Nghĩa | |
700 | 1 | _aChu, Thị Bích Ngọc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c378141 _d378141 |