000 | 00852nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153256 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049467738 | ||
039 | 9 |
_a202205271005 _byenh _c202204181102 _dhuelt _y202204061035 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.0711 _bGIA 2020 _223 |
090 |
_a657.0711 _bGIA 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nguyên lý kế toán / _cĐồng chủ biên: Nguyễn Hữu Ánh, Phạm Đức Cường |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế Quốc dân, _c2020 |
||
300 | _a462 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aTài chính |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Ánh | |
700 | 1 | _aPhạm, Đức Cường | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378150 _d378150 |