000 | 00841nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153257 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049466618 | ||
039 | 9 |
_a202205271006 _byenh _c202204181055 _dhuelt _y202204061038 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.150711 _bGIA 2019 _223 |
090 |
_a658.150711 _bGIA 2019 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Quản trị giá trong doanh nghiệp / _cChủ biên: Vũ Minh Đức |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế Quốc dân, _c2019 |
||
300 | _a386 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aMarketing |
650 | 0 | 0 | _aQuản trị giá |
700 | 1 | _aVũ, Minh Đức | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378151 _d378151 |