000 | 00836nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000153258 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185756.0 | ||
008 | 220406s2019 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049466939 | ||
039 | 9 |
_a202205271008 _byenh _c202204181053 _dhuelt _y202204061040 _zthuydung |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.072 _bNG-T 2019 _223 |
090 |
_a330.072 _bNG-T 2019 |
||
100 | _aNguyễn, Văn Thắng | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Thực hành nghiên cứu trong kinh tế và quản trị kinh doanh / _cNguyễn Văn Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bKinh tế Quốc dân, _c2019 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuản trị kinh doanh |
650 | 0 | 0 | _aKinh tế học |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c378152 _d378152 |